Grow a Garden: Tất cả các loại cây trồng trong Fall Festival

Grow a Garden đã được cập nhật với nhiều tính năng mới trong bản Fall Market, bao gồm cả sự kiện đặc biệt mang tên Lễ hội Mùa Thu (Fall Festival). Để tham gia sự kiện, người chơi Grow a Garden cần quyên góp nông sản cho Harvest Spirit Tree để giúp nó nở hoa. Tuy nhiên, loại nông sản mà cây cần sẽ thay đổi mỗi giờ, nên bạn phải canh thời gian và chuẩn bị cho đúng.

Harvest Spirit Tree sẽ cho người chơi Grow a Garden biết loại cây trồng nào cần quyên góp. Tuy nhiên, một số bạn có thể hơi bối rối khi phân biệt giữa cây thân gỗ và cây ban đêm nên nhớ xem kỹ tên và hình ảnh cây nha.

Hướng dẫn dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ tất cả các loại cây trồng trong Grow a Garden (GaG), giúp bạn tham gia sự kiện dễ dàng hơn mà không bị nhầm lẫn khi quyên góp nông sản.

Tất cả các loại cây Táo trong Fall Festival

  • Táo (4 điểm)
  • Green Apple (4 điểm)
  • Dứa (5 điểm)
  • Maple Apple (6 điểm)
  • Sugar Apple (7 điểm)

Tất cả các loại cây quả mọng trong Fall Festival

  • Dâu tây (1 điểm)
  • Quả việt quất (2 điểm)
  • Sunbulb (2 điểm)
  • Mâm xôi xanh (3 điểm)
  • Quả mâm xôi (3 điểm)
  • Nam việt quất (4 điểm)
  • Quả nam việt quất (4 điểm)
  • Pyracantha (4 điểm)
  • Dâu tằm trắng (4 điểm)
  • Willowberry (4 điểm)
  • Celestiberry (5 điểm)
  • Nho (6 điểm)
  • Elder Strawberry (7 điểm)

Tất cả các loại Blossom Plant trong Fall Festival

  • Candy Blossom (6 điểm)
  • Hoa anh đào (6 điểm)
  • Moon Blossom (6 điểm)
  • Bone Blossom (7 Điểm)

Tất cả các loại Candy Plants trong Fall Festival

  • Chocolate Carrot (1 điểm)
  • Kẹo mút đỏ (2 điểm)
  • Kẹo mút xanh (3 điểm)
  • Candy Sunflower (3 điểm)
  • Trứng Phục sinh (5 điểm)
  • Sugarglaze (5 điểm)
  • Candy Blossom (6 điểm)

Tất cả các loại cây mùa thu trong Fall Festival

  • Củ cải (1 điểm)
  • Bí ngô Carnival (4 điểm)
  • Kniphofia (5 điểm)
  • Golden Peach (6 điểm)
  • Maple Resin (8 điểm)

Tất cả các loài hoa trong Fall Festival

  • Hoa Tulip Hồng (1 Điểm)
  • Atiso (2 điểm)
  • Hoa nghệ tây (2 điểm)
  • Crown of Thorns (2 điểm)
  • Dezen (2 điểm)
  • Flare Daisy (2 điểm)
  • Hoa oải hương (2 điểm)
  • Hoa Manuka (2 điểm)
  • Monobloma (2 điểm)
  • Cà độc dược (2 điểm)
  • Hoa tulip cam (2 điểm)
  • Hoa hồng (2 điểm)
  • Stonebite (2 điểm)
  • Bee Balm (3 điểm)
  • Candy Sunflower (3 điểm)
  • Hoa anh thảo (3 điểm)
  • Hoa thủy tiên vàng (3 điểm)
  • Bồ công anh (3 điểm)
  • Hoa phi yến (3 điểm)
  • Cây mao địa hoàng (3 điểm)
  • Liberty Lily (3 điểm)
  • Noble Flower (3 điểm)
  • Paradise Petal (3 điểm)
  • Peace Lily (3 điểm)
  • Pixie Faern (3 điểm)
  • Serenity (3 điểm)
  • Succulent (3 điểm)
  • Zenflare (3 điểm)
  • Bông cải xanh (4 điểm)
  • Hoa loa kèn (4 điểm)
  • Firework Flower (4 điểm)
  • Horned Melon (4 điểm)
  • Tử đinh hương (4 điểm)
  • Moonflower (4 điểm)
  • Pyracantha (4 điểm)
  • Rafflesia (4 điểm)
  • Sakura Bush (4 điểm)
  • Soft Sunshine (4 điểm)
  • Hoa khoai môn (4 điểm)
  • Veinpetal (4 điểm)
  • Briar Rose (5 điểm)
  • Hinomai (5 điểm)
  • Kim ngân (5 điểm)
  • Kniphofia (5 điểm)
  • Hoa linh lan (5 điểm)
  • Parasol Flower (5 điểm)
  • Hoa loa kèn hồng (5 điểm)
  • Hoa thược dược tím (5 điểm)
  • Suncoil (5 điểm)
  • Untold Bell (5 điểm)
  • Candy Blossom (6 điểm)
  • Hoa anh đào (6 điểm)
  • Grand Volcania (6 điểm)
  • Hoa sen (6 điểm)
  • Moon Blossom (6 điểm)
  • Rosy Delight (6 điểm)
  • Spirit Flower (6 điểm)
  • Hoa hướng dương (6 điểm)
  • Cây nhím biển (6 điểm)
  • Bone Blossom (7 Điểm)
  • Burning Bud (7 điểm)
  • Ember Lily (7 điểm)
  • Tranquil Bloom (7 điểm)

Tất cả các loại cây ăn quả trong Fall Festival

  • Dâu tây (1 điểm)
  • Quả việt quất (2 điểm)
  • Mâm xôi xanh (3 điểm)
  • Ngô (3 điểm)
  • Meyer Lemon (3 điểm)
  • Lê (3 điểm)
  • Pixie Faern (3 điểm)
  • Quả mâm xôi (3 điểm)
  • Cà chua (3 điểm)
  • Táo (4 điểm)
  • Quả bơ (4 điểm)
  • Chuối (4 điểm)
  • Cantaloupe (4 điểm)
  • Canary Melon (4 điểm)
  • Bí ngô Carnival (4 điểm)
  • Nam việt quất (4 điểm)
  • Crown Melon (4 điểm)
  • Sầu riêng (4 điểm)
  • Green Apple (4 điểm)
  • Quả nam việt quất (4 điểm)
  • Măng cụt (4 điểm)
  • Đu đủ (4 điểm)
  • Pricklefruit (4 điểm)
  • Bí ngô (4 điểm)
  • Quả khế (4 điểm)
  • Ngô tím (4 điểm)
  • Dưa hấu (4 điểm)
  • Dâu tằm trắng (4 điểm)
  • Willowberry (4 điểm)
  • Ackee (5 điểm)
  • Mướp đắng (5 điểm)
  • Blood Banana (5 điểm)
  • Celestiberry (5 điểm)
  • Dừa (5 điểm)
  • Thanh long (5 điểm)
  • Cà tím (5 điểm)
  • Elder Strawberry (5 điểm)
  • Guanabana (5 điểm)
  • Kiwi (5 điểm)
  • Chanh (5 điểm)
  • Lime (5 điểm)
  • Xoài (5 điểm)
  • Moon Mango (5 điểm)
  • Moon Melon (5 điểm)
  • Quả xuân đào (5 điểm)
  • Chanh dây (5 điểm)
  • Đào (5 điểm)
  • Dứa (5 điểm)
  • Quả lê gai (5 điểm)
  • Spiked Mango (5 điểm)
  • Feijoa (6 điểm)
  • Golden Peach (6 điểm)
  • Nho (6 điểm)
  • Grand Tomato (6 điểm)
  • Hive Fruit (6 điểm)
  • Loquat (6 điểm)
  • Maple Apple (6 điểm)
  • Traveler's Fruit (6 điểm)
  • Cocomango (7 điểm)
  • Sugar Apple (7 điểm)

Tất cả các loại nấm trong Fall Festival

  • Duskpuff (3 điểm)
  • Nấm phát sáng (3 điểm)
  • Nectarshade (3 điểm)
  • Horned Dinoshroom (4 điểm)
  • Nấm Merica (4 điểm)
  • Sinisterdrip (4 điểm)
  • Nấm khổng lồ (6 điểm)
  • Nấm (6 điểm)

Tất cả các loại cây lá trong Fall Festival

  • Dâu tây (1 điểm)
  • Atiso (2 điểm)
  • Quả việt quất (2 điểm)
  • Emerald Bud (2 điểm)
  • Glowpod (2 điểm)
  • Hoa hồng (2 điểm)
  • Bee Balm (3 điểm)
  • Súp lơ (3 điểm)
  • Hoa anh thảo (3 điểm)
  • Cây mao địa hoàng (3 điểm)
  • Bí ngô gỗ (3 điểm)
  • Mandrake (3 điểm)
  • Bạc hà (3 điểm)
  • Noble Flower (3 điểm)
  • Pixie Faern (3 điểm)
  • Bắp cải tím (3 điểm)
  • Quả mâm xôi (3 điểm)
  • Serenity (3 điểm)
  • Cà chua (3 điểm)
  • Twisted Tangle (3 điểm)
  • Nha đam (4 điểm)
  • Táo (4 điểm)
  • Dưa lưới (4 điểm)
  • Nam việt quất (4 điểm)
  • Dragon Sapling (4 điểm)
  • Green Apple (4 điểm)
  • Tử đinh hương (4 điểm)
  • Lumira (4 điểm)
  • Măng cụt (4 điểm)
  • Moonflower (4 điểm)
  • Bí ngô (4 điểm)
  • Rafflesia (4 điểm)
  • Sakura Bush (4 điểm)
  • Soft Sunshine (4 điểm)
  • Quả khế (4 điểm)
  • Dưa hấu (4 điểm)
  • Willowberry (4 điểm)
  • Blood Banana (5 Điểm)
  • Celestiberry (5 điểm)
  • Cây dừa (5 điểm)
  • Cà tím (5 điểm)
  • Firefly Fern (5 điểm)
  • Kim ngân (5 điểm)
  • Hoa linh lan (5 điểm)
  • Xoài (5 điểm)
  • Moonglow (5 điểm)
  • Moon Mango (5 điểm)
  • Quả xuân đào (5 điểm)
  • Parasol Flower (5 điểm)
  • Đào (5 điểm)
  • Dứa (5 điểm)
  • Hoa loa kèn hồng (5 điểm)
  • Hoa thược dược tím (5 điểm)
  • Spiked Mango (5 điểm)
  • Aetherfruit (6 điểm)
  • Cải Brussels (6 điểm)
  • Cacao (6 điểm)
  • Nho (6 điểm)
  • Grand Tomato (6 điểm)
  • Hive Fruit (6 điểm)
  • Bắp cải vua (6 điểm)
  • Maple Apple (6 điểm)
  • Moon Blossom (6 điểm)
  • Cây nắp ấm (6 điểm)
  • Princess Thorn (6 điểm)
  • Rosy Delight (6 điểm)
  • Hoa hướng dương (6 điểm)
  • Traveler's Fruit (6 điểm)
  • Urchin Plant (6 điểm)
  • Cây đậu thần (7 điểm)
  • Cocomango (7 điểm)
  • Elephant Ears (7 điểm)
  • Quả thông khổng lồ (7 điểm)
  • Romanesco (7 điểm)
  • Sugar Apple (7 điểm)

Cây trồng ban đêm trong Fall Festival

  • Cà độc dược (2 điểm)
  • Aura Flora (3 điểm)
  • Nấm phát sáng (3 điểm)
  • Lightshot (3 điểm)
  • Bạc hà (3 điểm)
  • Glowthorn (4 điểm)
  • Moonflower (4 điểm)
  • Quả khế (4 điểm)
  • Blood Banana (5 Điểm)
  • Celestiberry (5 điểm)
  • Gleamroot (5 điểm)
  • Moon Mango (5 điểm)
  • Moon Melon (5 điểm)
  • Moonglow (5 điểm)
  • Moon Blossom (6 điểm)

Tất cả các loài cây thời tiền sử trong Fall Festival

  • Stonebite (2 điểm)
  • Cây đuôi ngựa (3 điểm)
  • Paradise Petal (3 điểm)
  • Boneboo (4 điểm)
  • Horned Dinoshroom (4 điểm)
  • Quả nam việt quất (4 điểm)
  • Amber Spine (5 điểm)
  • Firefly Fern (5 điểm)
  • Fossilight (6 điểm)
  • Grand Volcania (6 điểm)
  • Bone Blossom (7 Điểm)

Tất cả các loại cây có gai trong Fall Festival

  • Crown of Thorns (2 điểm)
  • Twisted Tangle (3 điểm)
  • Nha đam (4 điểm)
  • Sầu riêng (4 điểm)
  • Glowthorn (4 điểm)
  • Horned Dinoshroom (4 điểm)
  • Horned Melon (4 điểm)
  • Nectar Thorn (4 điểm)
  • Quả gai (4 điểm)
  • Pyracantha (4 điểm)
  • Cây xương rồng (5 điểm)
  • Celestiberry (5 điểm)
  • Thanh long (5 điểm)
  • Dứa (5 điểm)
  • Quả lê gai (5 điểm)
  • Spiked Mango (5 điểm)
  • Princess Thorn (6 điểm)
  • Cây bắt ruồi Venus (6 điểm)

Tất cả các loại cây có rễ trong Fall Festival

  • Cà rốt (1 điểm)
  • Chocolate Carrot (1 điểm)
  • Hành lá (1 điểm)
  • Củ cải (1 điểm)
  • Hành tây (2 điểm)
  • Củ cải (2 điểm)
  • Đại hoàng (2 điểm)
  • Wild Carrot (2 điểm)
  • Cây đuôi ngựa (3 điểm)
  • Mandrake (3 điểm)
  • Cà rốt đột biến (3 điểm)
  • Khoai tây (3 điểm)
  • Hoa khoai môn (4 điểm)
  • Tall Asparagus (5 điểm)
  • Aurora Vine (6 điểm)

Tất cả các loại cây có vị chua trong Fall Festival

  • Sunbulb (2 điểm)
  • Nam việt quất (4 điểm)
  • Horned Melon (4 điểm)
  • Măng cụt (4 điểm)
  • Quả khế (4 điểm)
  • Kiwi (5 điểm)
  • Chanh (5 điểm)
  • Lime (5 điểm)
  • Chanh dây (5 điểm)
  • Cocomango (7 điểm)

Tất cả các loại cây có vị cay trong Fall Festival

  • Củ cải (2 điểm)
  • Ớt Jalapeno (3 điểm)
  • Badlands Pepper (4 điểm)
  • Horned Dinoshroom (4 điểm)
  • Đu đủ (4 điểm)
  • Briar Rose (5 điểm)
  • Cacao (6 điểm)
  • Cursed Fruit (6 điểm)
  • Dragon Pepper (6 điểm)
  • Grand Volcania (6 điểm)
  • Tiêu (6 điểm)
  • Taco Fern (6 điểm)
  • Ember Lily (7 điểm)

Tất cả các loại cây thân thảo trong Fall Festival

  • Hành lá (1 điểm)
  • Stonebite (2 điểm)
  • Ngô (3 điểm)
  • Flare Melon (3 điểm)
  • Nấm phát sáng (3 điểm)
  • Lightshot (3 điểm)
  • Cà rốt đột biến (3 điểm)
  • Bồ công anh (3 điểm)
  • Tre (4 điểm)
  • Boneboo (4 điểm)
  • Horned Dinoshroom (4 điểm)
  • Lucky Bamboo (4 điểm)
  • Quả gai (4 điểm)
  • Pyracantha (4 điểm)
  • Sinisterdrip (4 điểm)
  • Soft Sunshine (4 điểm)
  • Urchin Plant (4 điểm)
  • Veinpetal (4 điểm)
  • Ngô tím (4 điểm)
  • Bendboo (5 điểm)
  • Cocovine (5 điểm)
  • Firefly Fern (5 điểm)
  • Hinomai (5 điểm)
  • Hoa linh lan (5 điểm)
  • Cây Poseidon (5 điểm)
  • Sugarglaze (5 điểm)
  • Tall Asparagus (5 điểm)
  • Untold Bell (5 điểm)
  • Brussels Sprout (6 điểm)
  • Kniphofia (6 điểm)
  • Hoa sen (6 điểm)
  • Grand Volcania (6 điểm)
  • Nấm khổng lồ (6 điểm)
  • Nấm (6 điểm)
  • Cây nắp ấm (6 điểm)
  • Cây đậu thần (7 điểm)
  • Burning Bud (7 điểm)
  • Elephant Ears (7 điểm)

Tất cả các loại cây mùa hè trong Fall Festival

  • Cà rốt (1 điểm)
  • Dâu tây (1 điểm)
  • Quả việt quất (2 điểm)
  • Wild Carrot (2 điểm)
  • Bí ngô Butternut (3 điểm)
  • Súp lơ (3 điểm)
  • Hoa phi yến (3 điểm)
  • Peace Lily (3 điểm)
  • Lê (3 điểm)
  • Cà chua (3 điểm)
  • Nha đam (4 điểm)
  • Quả bơ (4 điểm)
  • Chuối (4 điểm)
  • Cantaloupe (4 điểm)
  • Green Apple (4 điểm)
  • Rafflesia (4 điểm)
  • Dưa hấu (4 điểm)
  • Ớt chuông (5 điểm)
  • Guanabana (5 điểm)
  • Kiwi (5 điểm)
  • Hoa linh lan (5 điểm)
  • Parasol Flower (5 điểm)
  • Dứa (5 điểm)
  • Quả lê gai (5 điểm)
  • Feijoa (6 điểm)
  • Loquat (6 điểm)
  • Cây nắp ấm (6 điểm)
  • Rosy Delight (6 điểm)
  • Traveler's Fruit (6 điểm)
  • Elephant Ears (7 Điểm)
  • Sugar Apple (7 Điểm)

Tất cả các loại cây có vị ngọt trong Fall Festival

  • Chocolate Carrot (1 điểm)
  • Dâu tây (1 điểm)
  • Quả việt quất (2 điểm)
  • Kẹo mút đỏ (2 điểm)
  • Kẹo mút xanh (3 điểm)
  • Mâm xôi xanh (3 điểm)
  • Candy Sunflower (3 điểm)
  • Lê (3 điểm)
  • Pixie Faern (3 điểm)
  • Quả mâm xôi (3 điểm)
  • Chuối (4 điểm)
  • Canary Melon (4 điểm)
  • Carnival Pumpkin (4 điểm)
  • Crown Melon (4 điểm)
  • Măng cụt (4 điểm)
  • Nectar Thorn (4 điểm)
  • Quả khế (4 điểm)
  • Dưa hấu (4 điểm)
  • Trứng Phục sinh (5 điểm)
  • Xoài (5 điểm)
  • Moon Melon (5 điểm)
  • Đào (5 điểm)
  • Dứa (5 điểm)
  • Spiked Mango (5 điểm)
  • Sugarglaze (5 điểm)
  • Untold Bell (5 điểm)
  • Candy Blossom (6 điểm)
  • Golden Peach (6 điểm)
  • Nho (6 điểm)
  • Cocomango (7 điểm)
  • Romanesco (7 điểm)
  • Sugar Apple (7 điểm)

Tất cả các loại cây có độc trong Fall Festival

  • Cà độc dược (2 điểm)
  • Cây mao địa hoàng (3 điểm)
  • Glowthorn (4 điểm)
  • Horned Dinoshroom (4 điểm)
  • Rafflesia (4 điểm)
  • Sinisterdrip (4 điểm)
  • Ackee (5 điểm)
  • Amber Spine (5 điểm)
  • Cursed Fruit (6 điểm)
  • Cây nắp ấm (6 điểm)

Tất cả các loại cây nhiệt đới trong Fall Festival

  • Chuối (4 điểm)
  • Cantaloupe (4 điểm)
  • Sầu riêng (4 điểm)
  • Đu đủ (4 điểm)
  • Quả khế (4 điểm)
  • Dưa hấu (4 điểm)
  • Dừa (5 điểm)
  • Cocovine (5 điểm)
  • Thanh long (5 điểm)
  • Guanabana (5 điểm)
  • Xoài (5 điểm)
  • Parasol Flower (5 điểm)
  • Chanh dây (5 điểm)
  • Dứa (5 điểm)
  • Feijoa (6 điểm)
  • Loquat (6 điểm)

Tất cả các loại rau trong Fall Festival

  • Cà rốt (1 điểm)
  • Chocolate Carrot (1 điểm)
  • Củ cải (1 điểm)
  • Atiso (2 điểm)
  • Emerald Bud (2 điểm)
  • Hành tây (2 điểm)
  • Củ cải (2 điểm)
  • Đại hoàng (2 điểm)
  • Wild Carrot (2 điểm)
  • Súp lơ (3 điểm)
  • Ngô (3 điểm)
  • Ớt Jalapeno (3 điểm)
  • Bí ngô gỗ (3 điểm)
  • Mandrake (3 điểm)
  • Bạc hà (3 điểm)
  • Cà rốt đột biến (3 điểm)
  • Bắp cải tím (3 điểm)
  • Cà chua (3 điểm)
  • Badlands Pepper (4 điểm)
  • Bông cải xanh (4 điểm)
  • Carnival Pumpkin (4 điểm)
  • Bí ngô (4 điểm)
  • Taro Flower (4 điểm)
  • Ngô tím (4 điểm)
  • Ớt chuông (5 điểm)
  • Mướp đắng (5 điểm)
  • Cà tím (5 điểm)
  • Khoai tây (5 điểm)
  • Tall Asparagus (5 điểm)
  • Untold Bell (5 điểm)
  • Cải Brussels (6 điểm)
  • Dragon Pepper (6 điểm)
  • Grand Tomato (6 điểm)
  • King Cabbage (6 điểm)
  • Tiêu (6 điểm)
  • Snaparino Beanarini (6 điểm)
  • Cây đậu thần (7 điểm)
  • Romanesco (7 điểm)

Tất cả các loại cây thân gỗ trong Fall Festival

  • Glowpod (2 điểm)
  • Đại hoàng (2 điểm)
  • Duskpuff (3 điểm)
  • Lê (3 điểm)
  • Táo (4 điểm)
  • Quả bơ (4 điểm)
  • Tre (4 điểm)
  • Boneboo (4 điểm)
  • Dragon Sapling (4 điểm)
  • Sầu riêng (4 điểm)
  • Lucky Bamboo (4 điểm)
  • Măng cụt (4 điểm)
  • Đu đủ (4 điểm)
  • Sakura Bush (4 điểm)
  • Willowberry (4 điểm)
  • Amberheart (5 điểm)
  • Bendboo (5 điểm)
  • Dừa (5 điểm)
  • Cocovine (5 điểm)
  • Gleamroot (5 điểm)
  • Kiwi (5 điểm)
  • Xoài (5 điểm)
  • Moon Mango (5 điểm)
  • Nectarine (5 điểm)
  • Đào (5 điểm)
  • Spiked Mango (5 điểm)
  • Aether Fruit (6 điểm)
  • Aurora Vine (6 điểm)
  • Cacao (6 điểm)
  • Feijoa (6 điểm)
  • Hive Fruit (6 điểm)
  • Maple Apple (6 điểm)
  • Moon Blossom (6 điểm)
  • Traveler's Fruit (6 điểm)
  • Cocomango (7 điểm)
  • Quả thông khổng lồ (7 điểm)
  • Sugar Apple (7 điểm)

Tất cả các loại Zen Plants trong Fall Festival

  • Dezen (2 điểm)
  • Monobloma (2 điểm)
  • Serenity (3 điểm)
  • Zenflare (3 điểm)
  • Enkaku (4 điểm)
  • Lucky Bamboo (4 điểm)
  • Sakura Bush (4 điểm)
  • Soft Sunshine (4 điểm)
  • Taro Flower (4 điểm)
  • Hinomai (5 điểm)
  • Spiked Mango (5 điểm)
  • Zen Rocks (5 điểm)
  • Maple Apple (6 điểm)
  • Tranquil Bloom (7 điểm)
Thứ Ba, 23/09/2025 17:04
51 👨 228
Xem thêm: Grow A Garden
0 Bình luận
Sắp xếp theo