The Forge: Xếp hạng vũ khí theo Meta mới nhất
Trong The Forge, khi người chơi rèn vũ khí bằng cách kết hợp các loại quặng sẽ cho ra hàng tá kết quả chế tạo khác nhau. Điều đó có thể gây ra khó khăn trong việc tìm ra những vũ khí mạnh nhất của game.
Hãy tham khảo bảng xếp hạng vũ khí mạnh nhất trong The Forge bên dưới của GameVui để tìm ra loại vũ khí phù hợp nhất với lối chơi của bạn nhé.
Trước khi xem bảng xếp hạng chi tiết, bạn nên nhớ The Forge mới chỉ đang ở giai đoạn beta và chưa phải là sản phẩm hoàn thiện. Vì vậy, game có nhiều vũ khí cùng loại chỉ khác nhau về mặt hình thức nhưng chức năng thì giống nhau.
Nội dung chính

Vũ khí hạng S
| Vũ khí | Chỉ số | Ưu, nhược điểm |
| Dragon Slayer | Damage 22.0 Speed 1.12s Range 10 Studs DPS 19.64 | Ưu điểm Sát thương cao nhất trong một đòn đánh Phạm vi hoạt động rộng giúp bạn an toàn Nhược điểm Tốc độ tấn công chậm (cần căn chỉnh thời gian) |
| Chaos | Damage 9.375 Speed 0.59s Range 8 Studs DPS 15.89 | Ưu điểm Chỉ số cân bằng tuyệt vời. Chiến đấu nhanh và linh hoạt Nhược điểm Vật phẩm rơi ra cực kỳ hiếm |
| Ironhand | Damage 7.6 Speed 0.51s Range 6 Studs DPS 14.90 | Ưu điểm Một trong những chiếc găng tay tốt nhất hiện có Tốc độ tấn công cực nhanh Nhược điểm Tầm bắn rất ngắn |
| Hook | Damage 4.73 Speed 0.39s Range 4.5 Studs DPS 12.13 | Ưu điểm Tốc độ tấn công nhanh nhất trong game Khả năng gây choáng với tỷ lệ trúng đòn cao Nhược điểm Cần tầm bắn ở cự ly gần |
Vũ khí hạng A
| Vũ khí | Chỉ số | Ưu, nhược điểm |
| Búa | Damage 22.0 Speed 1.24s Range 10 Studs DPS 17.74 | Ưu điểm Sát thương và tác động lớn Phạm vi rộng lên tới 10 Studs Nhược điểm Chậm hơn Dragon Slayer |
| Skull Crusher | Damage 24.0 Speed 1.40s Range 10 Studs DPS 17.14 | Ưu điểm Sát thương cơ bản cao nhất trong hạng A Khả năng gây choáng tuyệt vời Nhược điểm Hoạt ảnh bay rất chậm |
| Cutlass | Damage Cutlass 9.375 Speed 0.66s Range 8 Studs DPS 14.20 | Ưu điểm Tốc độ/sát thương cân bằng tuyệt vời. Dễ chế tạo hơn Chaos Nhược điểm Tệ hơn hẳn so với kiếm hạng S. |
| Uchigatana | Damage 8.5 Speed 0.60s Range 9 Studs DPS 14.17 | Ưu điểm Phạm vi hoạt động vượt trội (9 studs) Hoạt họa nhanh và đáng tin Nhược điểm Xác suất nhận được biến thể sai là 50%. |
Vũ khí hạng B
| Vũ khí | Chỉ số | Ưu, nhược điểm |
| Great Sword | Damage 20.0 Speed 1.12s Range 10 Studs DPS 17.86 | Ưu điểm Sát thương mỗi giây cao đối với một vũ khí hạng B. Tầm xa (10 studs) Nhược điểm Thiếu các đặc điểm đặc biệt hạng S. |
| Rapier | Damage 7.5 Speed 0.49s Range 8 Studs DPS 15.31 | Ưu điểm Tấn công cực nhanh Cảm giác rất nhạy bén Nhược điểm Sát thương mỗi đòn đánh thấp |
| Lưỡi hái | Damage 14.25 Speed 0.95s Range 9 Studs DPS 15.00 | Ưu điểm Khả năng đánh lan truyền tốt Phạm vi khá tốt (9 Studs) Nhược điểm Chỉ số tổng thể bình thường |
| Rìu đôi | Damage 15.75 Speed 1.05s Range 9 Studs DPS 15.00 | Ưu điểm Những đòn đánh mạnh hơn cả Scythe Khả năng gây sát thương ổn định Nhược điểm Đòn đánh chậm hơn một chút |
| Crusader's | Damage 12.0 Speed 1.00s Range 9 Studs DPS 12.00 | Ưu điểm Vũ khí hạng nặng đáng tin cậy Chỉ số đạt tiêu chuẩn cho giai đoạn giữa trận Nhược điểm Bị các thanh Great Swords vượt trội hơn hẳn. |
Vũ khí hạng C
| Vũ khí | Chỉ số | Ưu, nhược điểm |
| Relevator | Damage 9.6 Speed 0.69s Range 6 Studs DPS 13.91 | Ưu điểm Sát thương khá tốt đối với một chiếc găng tay. Nhược điểm Tầm bắn rất ngắn (Rủi ro) Tệ hơn đáng kể so với Ironhand. |
| Falchion | Damage 7.5 Speed 0.59s Range 8 Studs DPS 12.71 | Ưu điểm Vũ khí khởi đầu đáng tin cậy Dễ dàng có được Nhược điểm Chỉ số cơ bản |
| Gladius | Damage 7.875 Speed 0.62s Range 8 Studs DPS 12.70 | Ưu điểm Sát thương cao hơn một chút so với Falchion. Nhược điểm Tốc độ tấn công chậm hơn Không có lợi thế rõ rệt |
| Long Sword | Damage 12.0 Speed 1.10s Range 9 Studs DPS 10.91 | Ưu điểm Phạm vi phù hợp cho người mới bắt đầu Nhược điểm DPS thấp và chậm Tệ hơn hẳn so với Crusader's. |
Nhìn chung, vũ khí trong game hiện tại khá đơn giản, điểm khác biệt duy nhất là tốc độ tấn công, tầm bắn và sát thương cơ bản.
Với hầu hết các loại vũ khí, những yếu tố này chỉ khác nhau một chút hoặc thậm chí là giống hệt nhau, khiến việc lựa chọn phụ thuộc nhiều vào hình thức và phong cách cá nhân hơn là vào chiến thuật tối ưu hóa Meta.
Bài viết liên quan
Bài viết mới nhất
-
Minecraft: Top 10 Mod bản đồ hay nhất
-
Tổng hợp code Combo Thức Tỉnh mới nhất tháng 12/2025
-
Tổng hợp code CrossFire: Legends mới nhất tháng 12/2025
-
99 Nights in the Forest: Tất cả thông tin về sự kiện Giáng Sinh
-
Cách tải Coin Master trên máy tính, laptop
-
Grow a Garden: Cách tham gia sự kiện Christmas Harvest
Game PC
-

Blox Fruits: Xếp hạng những thanh kiếm mạnh nhất mà game thủ nên sở hữu
-

(HOT) Among Us bản PC đang miễn phí 100%
-

Top 15 game kinh dị hay nhất trên PC (P1)
-

MiSide: Cách mở khóa tất cả các đoạn kết
-

FC Online: Hướng dẫn tham gia sự kiện Tết Trung Thu
-

Mời tải miễn phí game phiêu lưu hành động bom tấn Control
TOP Game
Game Mobile
Game PC
Code game
Cách chơi Game
Mẹo vặt
Anime Manga
Đấu Trường Chân Lý
Liên Minh Huyền Thoại
Call Of Duty
Coin Master 

