The Forge: Xếp hạng chủng tộc theo Meta hiện nay
Để buid đội hình mạnh trong The Forge, bạn cần chọn một Chủng tộc tốt, cung cấp các đặc quyền/nội tại tốt cho nhân vật của bạn để sống sót trong những hầm mỏ nguy hiểm.
Nếu bạn đang tìm kiếm những Chủng tộc tốt nhất trong Forge, dưới đây là danh sách để bạn tham khảo và lựa chọn.
Nội dung chính
Chủng tộc hạng S
| Chủng tộc | Nội tại | Ưu điểm, nhược điểm |
| Angel | Holy Hand: Khi lượng máu tối đa của bạn giảm xuống dưới 20%, Stamina của bạn sẽ trở nên vô hạn. Wings: +50% Dash Distance +15% Longer Dash iFrames +20% Tốc độ di chuyển +25% Jump Boost +20% Sức bền -20% Dash Cooldown Smite: Bạn có 50% cơ hội đánh bại kẻ địch với 30% sát thương vật lý của bạn Mighty Clover: +25% Luck Boost | Ưu điểm Luck Boost rất hữu ích trong việc thu thập tài nguyên. Tập trung cao độ vào chiến đấu với tốc độ di chuyển và tốc độ lướt nhanh hơn khi sử dụng Holy Hand cung cấp chiến lược thoát hiểm miễn phí khỏi mọi tình huống nguy hiểm. |
| Demon | Devil Finger: Khi lướt đi sẽ khiến bạn dịch chuyển tức thời, để lại hiệu ứng Hellfire và có 20% cơ hội triệu hồi một Hellfire Circle tạo một vòng tròn ảnh hưởng trong 3 giây gây 45% sát thương Demonic Powers: +20% Tốc độ di chuyển +20% Tốc độ tấn công +20% Fire Damage +30% Chiều cao +10% Width and Depth +20% Sát thương vật lý Cursed Aura: Trong khi chiến đấu, một khu vực sẽ hình thành xung quanh bạn, gây ra 10% sát thương vũ khí hiện tại của bạn mỗi giây Backfire: +25% cơ hội thiêu đốt kẻ địch khi bạn bị tấn công | Ưu điểm Demon là chủng tộc tấn công tốt nhất trong The Forge do chỉ số Lửa và Sát thương vật lý tăng lên Nội tại giống như Cursed Aura sẽ tăng thêm khả năng gây sát thương của bạn cùng với Demonic Powers Backfire và Devil Finger là những đòn phản công tuyệt vời nếu bạn bị trừng phạt vì quá hung hăng |
Chủng tộc hạng A
| Chủng tộc | Nội tại | Ưu điểm, nhược điểm |
| Dragonborn | Sharp Fangs: +12% Sát thương vật lý Dragon’s Breath: Có 40% cơ hội thiêu đốt kẻ địch, gây 30% sát thương từ vũ khí của bạn mỗi giây trong 3 giây Durable Scales: +20% Máu tối đa +10% Chiều cao | Ưu điểm Dragonborn giúp bạn tăng tổng lượng Máu tối đa và Sát thương vật lý, một tính năng tuyệt vời cần có ngay từ đầu. Dragon's Breath gây thêm sát thương thiêu đốt cùng với sát thương vũ khí. Nếu bạn cũng áp dụng Flame Spark Rune lên vũ khí, bạn sẽ gây thêm sát thương thiêu đốt. Nhược điểm Slightly RNG phụ thuộc vào tính may rủi, vì bạn sẽ không phải lúc nào cũng gây ra sát thương thiêu đốt. |
| Minotaur | Bull’s Fury: Khi lượng máu giảm xuống dưới 50% sau khi bị sát thương, bạn sẽ vào Rage Mode, làm tăng tốc độ di chuyển và sát thương vật lý thêm 30%. Beast: +10% Height +20% Health 10% Stamina +20% Width and Depth. | Ưu điểm Tăng chiều cao và lượng máu Bull's Fury là một kỹ năng/nội tại tuyệt vời giúp bạn thoát khỏi mọi tình huống nguy hiểm. Nhược điểm Sự đánh đổi Stamina không thực sự tốt trong hầu hết thời gian, nhưng nó được bù đắp bằng Bull's Fury trong chiến đấu. |
Chủng tộc hạng B
| Chủng tộc | Nội tại | Ưu điểm, nhược điểm |
| Shadow | Phantom Step: Bạn có 15% cơ hội trở thành Shadow và tránh đòn tấn công khi nhận sát thương Shadow Pact: +10% Tốc độ tấn công +15% Tốc độ di chuyển +5% Sát thương vật lý +10% Sức bền -10% Máu | Ưu điểm Shadow Pact tăng sát thương và tốc độ di chuyển, nghĩa là bạn vừa có thể tập trung kẻ địch nhưng vẫn dễ dàng thoát khỏi giao tranh. Phantom Step là một công cụ mạnh mẽ khác để giao chiến với Mob. Nhược điểm Cơ hội trốn thoát 15% là quá thấp. Một cách build khác chủ yếu tập trung vào chiến đấu chứ không phải khai mỏ |
| Golem | Heavy Hitter: +15% Tốc độ tấn công cho Vũ khí hạng nặng Tank: +30% Máu và kích cỡ -10% Tốc độ di chuyển Stone Heart: Bạn có 50% cơ hội giảm 25% sát thương nhận vào | Ưu điểm Tăng 30% HP là một bonus khủng cho build Tanky Golem 50% cơ hội kích hoạt Stone Heart giúp build này càng tanky hơn Nhược điểm Bạn chỉ có thể sử dụng Heavy Weapons nếu muốn hưởng lợi từ các kỹ năng thụ động như Heavy Hitter. Sự giảm sút này không quá tệ, nhưng có thể gây khó chịu. |
| Orc | Muscular: +10% Sát thương vật lý +15% Máu +10% Kích thước Heavy: -10% Sức bền -10% Tốc độ di chuyển | Ưu điểm Tăng chỉ số sát thương và chỉ số máu giúp bạn chống chịu tốt hơn với quái vật. Nhược điểm Khả năng di chuyển và Sức bền bị giảm đáng kể |
| Undead | Second Chance: Phục hồi 50% máu khi máu của bạn giảm xuống dưới 10%, với thời gian hồi chiêu là 5 phút Sharp Surface: Bạn phản lại 10% lượng sát thương mà bạn nhận được. | Ưu điểm Khả năng hồi 50% máu cho phép bạn thoát khỏi cuộc chiến trước khi chết. Phản lại 10% sát thương một lần nữa hữu ích trong việc tiêu diệt quái vật Nhược điểm Không tăng chỉ số Mining khiến nó hơi mất cân bằng Thời gian hồi chiêu của kỹ năng hồi máu nghĩa là bạn phải chơi cực cẩn thận và rút lui ngay nếu bị mob bao vây. |
Chủng tộc hạng C
| Chủng tộc | Nội tại | Ưu điểm, nhược điểm |
| Dwarf | Gifted Miner: +15% Mining +5% to Better Forging Critical Mining: Bạn có 20% cơ hội gây thêm 50% sát thương lên tảng đá Heavy Short: -20% Chiều cao -5% Tốc độ di chuyển | Ưu điểm Không có gì ngạc nhiên khi nội tại của Dwarf mang lại sự tăng cường tuyệt vời khi khai mỏ Chủng tộc này có thể đưa bạn đi khá xa trong trò chơi, đặc biệt là với sự gia tăng thêm về khả năng rèn vũ khí đồng nghĩa với việc trang bị tốt hơn. Nhược điểm Tốc độ di chuyển giảm đáng kể. Không có sự gia tăng sức mạnh trong chiến đấu có nghĩa là bạn có thể dễ dàng bị quái vật áp đảo, đặc biệt là ở Second World. |
| Elf | Glorious: +3% May mắn Superior Genes: +15% Sức bền +5% Chiều cao | Ưu điểm Tăng chỉ số May mắn và Sức bền là một phần thưởng, đặc biệt là khi khai thác Quặng hiếm. Nhược điểm Không tập trung vào chiến đấu hay khả năng sống sót, ngay cả sự gia tăng may mắn cũng không thực sự tốt. |
| Goblin | Sneaky: +15% Tốc độ di chuyển +10% Dagger Attack Speed Tiny: -15% Máu -15% Kích thước Bargain: Giảm giá +12% khi mua sắm | Ưu điểm Tăng tốc độ di chuyển. Tính năng Bargain rất hữu ích khi mua những vật phẩm đắt tiền như loại Cuốc tốt hơn. Nhược điểm Việc giảm 15% lượng máu khiến nhân vật trở nên quá yếu. Dagger Attack Speed chỉ được sử dụng một loại vũ khí không mấy hiệu quả vào cuối game. |
Chủng tộc hạng D
| Chủng tộc | Nội tại | Ưu điểm, nhược điểm |
| Zombie | Mutated Genes: +2% Hồi máu cứ mỗi 5 giây Rotten: -25% Máu tối đa Absorb: 15% cơ hội chuyển đổi sát thương nhận vào thành Máu | Ưu điểm Mutated Genes có hiệu quả ngay từ đầu trong các trận chiến vì nó có thể hồi máu cho bạn, đặc biệt là khi bạn bị quái vật cấp cao hơn tấn công. Nhược điểm Zombie trở nên yếu ớt do lượng HP giảm đáng kể. Cơ hội may mắn 15% cho khả năng Absorb là quá thấp. Mặc dù khá buồn cười khi Goblin không cho bạn tiếp cận Goblin King dưới dạng Zombie, nhưng nếu bạn muốn mở khu vực bí mật trong Thế giới 2, bạn sẽ phải chuyển sang một chủng tộc khác. |
| Human | Blessed: 3% May mắn +3% Kinh nghiệm | Ưu điểm Tăng May mắn và XP Nhược điểm Không tập trung vào chiến đấu, khả năng sống sót hoặc khai mỏ |
Cách roll Chủng Tộc trong The Forge

- Đi đến Wizard Tower (con đường dẫn lên cạnh NPC Tome) và gặp NPC Wizard
- Màn hình Race sẽ mở ra.
- Sử dụng Race Rolls của bạn để bắt đầu quay một Chủng Tộc mới. Đây là những chủng tộc có độ hiếm khác nhau, vì vậy cơ hội tốt nhất để bạn nhận được chủng tộc như Human là rất cao, trong đó Angel và Demon là khó nhất (xác suất 0,5%).
Chủng Tộc mạnh nhất trong chiến đấu
Khi nói đến khả năng chiến đấu trong Forge, nếu bạn có thể nhận được một trong hai Chủng tộc Huyền thoại (Angel hoặc Demon), bạn sẽ có thể tự tin chiến đấu trong suốt trò chơi.
Tuy nhiên, khả năng nhận được chúng là cực kỳ thấp, thay vào đó, bạn nên chọn chủng tộc Dragonborn. Lượng sát thương thiêu đốt, sát thương Vật lý và lượng máu được bổ sung thực sự có lợi, đặc biệt là ở đầu trò chơi.
Chủng Tộc mạnh nhất trong khai mỏ
Nếu may mắn, Angel cực kỳ hữu ích trong việc khai thác với chỉ số +25% Luck Boost giúp bạn khai thác được tất cả các loại quặng hiếm và hoàn thành nhiệm vụ dễ dàng hơn.
Tuy nhiên, nếu bạn chỉ muốn làm việc trong các khu Mỏ và bỏ qua mọi trận chiến, hãy chọn Dwarf. Chủng tộc này không chỉ mang lại cho bạn những lợi ích đáng kể trong việc khai thác mà còn trong việc rèn vũ khí và áo giáp.
Bài viết liên quan
Bài viết mới nhất
-
The Forge: Xếp hạng chủng tộc theo Meta hiện nay
-
ARC Raiders: Cách tìm và phá hủy Bastion
-
Fortnite: Chapter 7, Season 1: Tất cả thông tin về Boss
-
Hình nền Hunter X Hunter tuyệt đẹp cho máy tính, điện thoại
-
Cách tìm các NPC trong Fortnite Chapter 7 Season 1
-
Bảng xếp hạng Trái ác quỷ Blox Fruits mới nhất 2025
Game PC
-
Cách nhận thẻ bài trong Plants Vs Brainrots
-
Hướng dẫn nhận đột biến Tempestuous trong Grow a Garden
-
Thông tin chi tiết bản cập nhật ĐTCL 10.24
-
Top 5 Game có cách chơi giống Roblox nhất
-
Cách chơi Among Us hiệu quả khi bạn là Kẻ giả mạo - Impostor
-
Những kỹ năng của Renata Glasc trong LMHT
TOP Game
Game Mobile
Game PC
Code game
Cách chơi Game
Mẹo vặt
Anime Manga
Đấu Trường Chân Lý
Liên Minh Huyền Thoại
Call Of Duty
Coin Master 
